Có 2 kết quả:
两立 liǎng lì ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ • 兩立 liǎng lì ㄌㄧㄤˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coexist
(2) coexistence
(2) coexistence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coexist
(2) coexistence
(2) coexistence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0